Cập nhật giá xe Toyota Rush 2023 mới nhất
Toyota Rush 2023 phiên bản 1.5AT hiện đang có mức giá niêm yết tại hãng là 634 triệu động. Dưới đây là giá lăn bánh tại một số thành phố lớn được chúng tôi cập nhật ngày 6/12/2023:
Bảng giá xe Toyota Rush 2023 |
||||
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu Đồng) | Giá lăn bánh (triệu Đồng) | ||
Hà Nội | TP HCM | Các tỉnh khác | ||
Rush 1.5AT | 634 | 741 | 729 | 710 |
Trong đó, giá xe Toyota Rush 2023 lăn bánh sẽ bao gồm các chi phí khác như: Giá niêm yết, thuế trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí đăng ký ra biển. Quý khách có thể tham khảo bảng giá xe cùng các khoản chi phí lăn bánh trong bảng dưới đây:
Khoản phí | Mức phí ở TP HCM (VNĐ) | Mức phí ở Hà Nội (VNĐ) | Mức phí ở Hà Tĩnh (VNĐ) | Mức phí ở Hải Phòng, Quảng Ninh, Lào Cai, Sơn La, Cao Bằng, Lạng Sơn, Cần Thơ (VNĐ) |
Mức phí ở tỉnh khác (VNĐ)
|
Giá niêm yết | 634.000.000 | 634.000.000 đ | 634.000.000 | 634.000.000 | 634.000.000 |
Phí trước bạ | 63.400.000 | 76.080.000 | 69.740.000 đ | 76.080.000 | 63.400.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 đ | 1.560.000 đ | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 9.510.000 | 9.510.000 | 9.510.000 | 9.510.000 | 9.510.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 đ | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Tổng | 729.247.000 | 741.927.000 | 716.587.000 | 722.927.000 | 710.247.000 |
Tham khảo dịch vụ: Thuê xe tự lái đà nẵng giá rẻ
Thông số kỹ thuật mẫu xe Toyota Rush 2023
Bảng thông số kỹ thuật mẫu xe Toyota Rush 2023:
Thông số kỹ thuật mẫu xe Toyota Rush 2023 | |
Mẫu xe | Toyota Rush 2023 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Kiểu xe | SUV |
Kích thước tổng thể | 4435 x 1695 x 1705 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2685 mm |
Khoảng sáng gầm cao | 220 mm |
Động cơ | 4 xy lanh, 2NR-VE(1.5L) |
Dung tích bình nhiên liệu | 45 (lít) |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất cực đại (hp) | 103 mã lực tại 6300 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 134 Nm tại 4500 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 4 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu sau (RWD) |
Mức tiêu hao nhiên liệu TB | 4.3L/100km |
Hệ thống treo trước/sau | Macpherson/liên kết đa điểm |
Phanh trước/sau | Đĩa/tang trống |
Trợ lực lái | Điện |
Cỡ lốp | 205/60R17 |
Tốc độ tối đa | 160 (km/h) |