Toyota cross 2022: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật

5/5 - (11 bình chọn)

Khám phá sự đột phá của Toyota Cross 2022 – Mẫu SUV đẳng cấp với hàng loạt tính năng cao cấp. Đặc biệt, đây là lần đầu tiên Toyota TSS – Hệ thống an toàn tiên tiến, được trang bị trên dòng xe Toyota tại Việt Nam. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp chi tiết bảng thông số kỹ thuật Toyota Cross 2022 kèm giá lăn bánh mới nhất từ Toyota Việt Nam. Đọc ngay để có thể hiểu hơn về dòng xe này nhé!

Đánh giá tổng quan Toyota Cross 2022

Sự xuất hiện của Toyota Corolla Cross 2022 tại thị trường Việt Nam nói không ngoa chính là một sự đột phá. Với sự góp mặt đầy tự tin trong phân khúc SUV 5 chỗ gầm cao, Corolla Cross từ Toyota đã chinh phục những đối thủ sừng sỏ như Hyundai Tucson, Mazda CX5 và Mitsubishi Outlander. Nhờ những nâng cấp vượt trội, như hộp số tự động vô cấp thông minh, động cơ tiết kiệm nhiên liệu và hiện đại, Corolla Cross 2022 đã mang đến một trải nghiệm đẳng cấp với giá cả hợp lý.

Tìm Hiểu Thông Số Kỹ Thuật Toyota Cross 2022
Tìm Hiểu Thông Số Kỹ Thuật Toyota Cross 2022

Ngoài ra, sự tiện nghi nội thất cũng là một điểm đặc biệt của Corolla Cross 2022. Với màn hình DVD, điều hòa tự động, ghế bọc da có chức năng chỉnh điện, chìa khóa thông minh và đèn LED ban ngày, bạn sẽ tận hưởng sự thoải mái và tiện ích nhất mỗi chuyến đi. Đặc biệt, hệ thống an toàn của Corolla Cross được đảm bảo với 7 túi khí, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo và hệ thống phanh ABS, EBD, BA. Đặc biệt, Corolla Cross cũng được trang bị hệ thống an toàn Toyota TSS đầu tiên tại Việt Nam, để bạn luôn cảm thấy an tâm và tự tin trên mọi chuyến đi.

Để thuận tiện nhất, hãy đọc tiếp những thông tin bên dưới để cập nhật thông tin chi tiết về bảng thông số kỹ thuật và tìm hiểu thêm về sự đột phá này từ Toyota Việt Nam.

>>> Tham khảo thêm dịch vụ: Thuê xe ô tô tự lái Đà Nẵng của Toàn Cầu Vàng tại đây!

Toyota Cross 2022 giá lăn bánh và niêm yết mới nhất

Dưới đây là bảng giá niêm yết của dòng xe Toyota Cross 2022 hiện tại được bán với giá chi tiết nhất được công bố chính thức bởi Toyota Việt Nam:

Phiên bản Corolla Cross 1.8G Corolla Cross 1.8G Corolla Cross 1.8HV
Giá niêm yết 720 820 910
Giá lăn bánh tính tạm thời đến tháng 6/2023 (Đơn vị: Triệu VNĐ)
Hà Nội 846 959 1.061
Hồ Chí Minh 831 943 1.042
Tỉnh khác 815 927 1.026

Trên đây là bảng giá tham khảo. Giá chính xác nhất sẽ do từng đại lý phân phối quyết định dựa theo các chương trình khuyến mãi các thời điểm.

Các phiên bản và màu xe Toyota Cross 2022

Toyota Cross 2022 ra mắt tại thị trường Việt Nam với 3 phiên bản bao gồm:

  • Toyota Corolla Cross 1.8G
  • Toyota Corolla Cross 1.8G
  • Toyota Corolla Cross 1.8HV

Mẫu xe có 5 tùy chọn màu sắc nổi bật: Đỏ, Bạc, Đen, Xám, Nâu, Xanh. Phiên bản xe màu trắng ngọc trai đắt hơn 8 triệu VNĐ so với các phiên bản khác.

Kích thước và thông số kỹ thuật Toyota cross 2022

Để có thể phân biệt rõ ràng nhất những thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật Toyota Cross 2022: Kích thước, hộp số, động cơ, trang bị nội thất tiện nghi, tính năng, sự an toàn và sự tiêu thụ nhiên liệu…trên cả 3 bản xe Toyota Corolla Cross 2022 hoàn toàn mới được công bố từ Toyota Việt Nam.

Bảng thông số kỹ thuật Corolla Cross 2022 cơ bản

Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2022 
Chi tiết thông số  Corolla Cross 1.8G Corolla Cross 1.8V Corolla Cross 1.8HV
Số chỗ ngồi 5 chỗ 5 chỗ 5 chỗ
Kiểu dáng SUV SUV SUV
Nhiên liệu Xăng Xăng Xăng + Điện
Xuất xứ Thái Lan Thái Lan Thái Lan

Thông số kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài xe (D x R x C) (mm x mm x mm) 4460 x 1825 x1620 4460 x 1825 x1620 4460 x 1825 x1620
Chiều dài cơ sở (mm) 2640 2640 2640
Bán kính vòng quay tối thiểu xe (m) 5.2 5.2 5.2
Khoảng sáng gầm xe (mm) 161 161 161
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) 1560/1570 1560/1570 1560/1570
Trọng lượng không tải (kg) 1360 1360 1410
Trọng lượng toàn tải (kg) 1815 1815 1850
Dung tích khoang hành lý (L) 440 440 440
Dung tích bình nhiên liệu (L) 47 47 36

Bảng thông số vận hành và động cơ Toyota cross 2022

Bảng thông số vận hành và động cơ Toyota cross 2022
Động cơ xăng Loại động cơ 2ZR-FE 2ZR-FE 2ZR-FXE
Số xy lanh 4 4 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng Thẳng hàng Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc) 1798 1798 1798
Tỉ số nén 10 10 13
Trọng lượng toàn tải (kg) 1815 1815 1850
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử Phun xăng điện tử Phun xăng điện tử
Công suất tối đa của xe  (KW (HP)/ vòng/phút) (103)138/6400 (103)138/6400 (72)97/5200
Momen xoắn tối đa (vòng/phút) 172/4000 172/4000 142/3600
Động cơ điện Công suất tối đa Không Không 53 KW
Mô men xoắn tối đa Không Không 163Nm
Ắc quy Hybrid Loại Không Không Nickel metal
Chế độ lái Không Không Lái Eco có 3 chế độ (Normal/PWR/Eco), Lái điện/ EV mode
Loại dẫn động Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Số tự động vô cấp/CVT
Hệ thống treo Trước Macpherson với thanh cân bằng
Sau Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng của xe
Khung xe TNGA
Hệ thống lái Trợ lực điện/Electric
Vành & lốp xe Loại vành Hợp kim/Alloy
Kích thước lốp 215/60R17 225/50R18 225/50R18
Lốp dự phòng Vành thép T155/70D17 Vành thép T155/70D18 Vành thép T155/70D19
Phanh Trước Đĩa
Sau Đĩa
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km) 10.3 4.5
Ngoài đô thị (L/100km) 6.1 3.7
Kết hợp (L/100km) 7.6 4.2

Bảng thông số ngoại thất

Thông số ngoại thất
Cụm đèn trước Đèn chiếu xa HALOGEN LED
Đèn chiếu gần HALOGEN LED
Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Hệ thống điều khiển chiếu đèn tự động
Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh cơ
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn sương mù LED
Đèn báo phanh trên cao LED
Cụm đèn sau LED
Gương chiếu hậu ngoài Tích hợp đèn báo rẽ
Chức năng gập điện Tự động
Cảnh báo điểm mù (BSM) Không Có/With
Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi xe sau Không
Gạt mưa Trước Thường, có chức năng gián đoạn điều chỉnh lại thời gian Gạt mưa tự động/Auto
Sau Gián đoạn/Liên tục
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten Đuôi cá
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt trước Sơn đen Sơn kim loại
Thanh đỡ nóc xe   Không
Tay lái Loại tay lái 3 chấu 4 chấu 5 chấu
Chất liệu Da
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Kỹ thuật số
Đèn báo hệ thống Hybird Không
Chức năng báo vị trí cần số Xe Hybrid
Chức năng báo cáo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Đèn báo chế độ Eco
Màn hình hiển thị đa thông tin 4.2″ TFT 4.2″ TFT 7″ TFT
Cửa sổ trời Không

Bảng thông số nội thất

Thông số nội thất
Chất liệu bọc ghế Da
Ghế Ghế lái Chỉnh điện 8 hướng
Ghế hành khách trước Chỉnh cơ 4 hướng
Ghế sau Gập 60:40, ngả lưng ghế
Hệ thống điều hòa Tự động 2 vùng
Cửa gió sau
Hệ thống âm thanh Màn hình Cảm ứng 7″ Cảm ứng 9″ Cảm ứng 9″
Số loa 6
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Cổng kết nối USB
Điều khiển giọng nói
Kết nối Bluetooth
Kết nối wifi
Cổng kết nối AUX
Kết nối điện thoại thông minh Apple CarPlay/Android Auto
Tính năng Chìa khóa thông minh và Khởi động bằng nút bấm 
 Thông số an toàn
Chức năng khóa cửa từ xa
Khóa cửa điện
Cửa sổ điều chỉnh điện Tất cả với 1 chạm lên/xuống, chống kẹt
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống báo động
Hệ thống điều khiển hành trình

Hệ thống an toàn

Hệ thống an toàn Toyota Cross 2022
Hệ thống an toàn Toyota TSS Toyota Safety Sense Không Không Thế hệ 2 (mới nhất)
Cảnh báo tiền va chạm Không
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) Không
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) Không
Hệ thống đèn pha được tự động thích ứng (AHB) Không
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) Không
Tính năng an toàn Hệ thống với chống bó cứng phanh xe (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử xe (EBD)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống kiểm soát lực kéo xe(TRC)
Hệ thống cân bằng điện tử xe (VSC)
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp của xe (TPWS)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc xe (HAC)
Đèn báo phanh khẩn cấp xe (EBS)
Hệ thống báo có phương tiện cắt ngang phía sau xe  Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù xe (BSM) Không
Camera lùi Có/With Không
Camera 360 độ (PVM) Không
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Góc trước
Góc sau
7 túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước xe
Túi khí bên hông phía trước xe
Túi khí rèm
Túi khí đầu gối người lái
Dây đai an toàn Loại 3 điểm ELR
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước xe Không Có/With
Dây đai an toàn Không Có/With Không

Trên đây là bảng thông số kỹ thuật Toyota Cross 2022 được tham khảo từ thegioixeoto

Đánh giá ngoại thất Toyota Cross 2022

So với các dòng xe quen thuộc của Toyota, Corolla Cross 2022 mang đến một diện mạo ngoại thất khác biệt, nhằm hướng tới khách hàng trẻ tuổi, đam mê lối sống sôi động. Mặc dù cùng mang tên gọi với Toyota Corolla Altis, Corolla Cross lại sở hữu thiết kế thể thao và hấp dẫn hơn rất nhiều.

Kích thước tổng thể

Với tổng kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.460 x 1.825 x 1.620 (mm), cùng chiều dài cơ sở 2.640 mm, chiều cao gầm xe 161mm và bán kính quay vòng 5,2 mét, Toyota Corolla Cross 2022 có kích thước lớn hơn so với hai dòng SUV hạng B khác như Hyundai Kona và Honda HR-V, tương tự kích thước của Hyundai Tucson và nhỏ hơn một chút so với Mazda CX-5.

Đầu xe Toyota Cross 2022

Đặc biệt, phần đầu xe Toyota Corolla Cross 2022, mặc dù là thiết kế SUV đô thị, lại mang nét hầm hố và cá tính. Điểm nổi bật nhất chính là cụm lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn, được sơn màu Gun Metallic và kéo dài sang hai bên. Phần trên lưới tản nhiệt được phân chia ngang bằng một nẹp mạ chrome, tạo sự liền mạch với thiết kế đèn pha mảnh mai.

Toyota Cross 2022 hoàn toàn mới
Toyota Cross 2022 hoàn toàn mới

Thân xe Toyota Cross 2022

Toyota Corolla Cross cũng khác biệt ở phần thân xe với viền mạ chrome bao quanh kính cửa phía trên, không giống như các dòng xe khác có viền ở chân cửa. Ngoài ra, trụ B, C và D được sơn đen, tạo nên một thiết kế liền mạch cho phần trên của thân xe, trong khi tay nắm cửa lại được sơn cùng màu với thân xe, tạo sự độc đáo so với các dòng xe Toyota khác.

Đuôi xe Toyota Cross 2022

Toyota Corolla Cross 2022 có phần đuôi xe được thiết kế cao hơn so với phần đầu. Các chi tiết phía sau đuôi được dàn ngang, qua đó tạo cảm giác thân xe rộng hơn so với kích thước thật.

Đánh giá nội thất xe Toyota Cross 2022

So với các phiên bản Toyota hiện tại, Corolla Cross 2022 có thay đổi về một số tính năng nổi bật bao gồm: cụm bảng điều khiển, thông tin giải trí nổi trên mặt táp lô.

Bảng táp lô

Bảng táp lô của Toyota Corolla Cross 2022 có thiết kế khá hiện đại với màn hình trung tâm nổi trên bảng táp lô, các chức năng được phân tầng khá hợp lý.

Vô lăng

Cả ba phiên bản Toyota Corolla Cross có vô lăng xe thiết kế 3 chấu thể thao, bọc da sang trọng. Ngoài ra, tính năng vô lăng chỉnh tay 4 hướng được trang bị trên xe cũng giúp người lái dễ dàng tìm được tư thế lái tối ưu nhất.

Nội thất xe Toyota Cross 2022
Nội thất xe Toyota Cross 2022

Ghế ngồi

Toyota Corolla Cross trang bị ghế ngồi bọc da với 2 màu sắc tùy chọn gồm: Đỏ Terra Rossa cá tính; Đen thể thao ở cả 3 phiên bản. Hàng ghế trước của dòng xe Toyota có thiết kế khá thể thao và cao cấp.

Đánh giá động cơ và vận hành xe Toyota Cross 2022

Phiên bản xe 1.8HV, Toyota Corolla Cross trang bị động cơ Hybrid kết hợp động cơ xăng 1.8L hút khí tự nhiên với mã động cơ 2ZR-FXE. Chu trình Atkinson cho công suất tối đa 97 mã lực tại 5.200 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 143Nm tại 3.600 vòng/phút. 

Động cơ điện sử dụng ắc quy Nickel metal cho công suất tối đa 71 mã lực và mô-men xoắn 163Nm. Động cơ Hybrid đi kèm hộp số vô cấp CVT với 3 chế độ lái Normal, PWR, Eco và 1 chế độ lái thuần điện EV Mode.

Các tính năng an toàn mới trên Toyota Cross 2022

TSS là từ viết tắt của Toyota Safety Sense, là một gói an toàn hỗ trợ lái xe an toàn hơn được trang bị ở dòng xe Toyota Corolla Cross 2022. Corolla Cross 2022 trang bị các tính năng TSS như:

  • PCS (Pre-Collision System): Hệ thống cảnh báo và hỗ trợ phanh tự động để tránh va chạm phía trước.
  • LTA (Lane Tracing Assist): Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường để người lái duy trì điều khiển xe một cách chính xác.
  • AHB (Automatic High Beam): Hệ thống đèn pha tự động thích ứng giúp giảm độ chói lóa từ các phương tiện khác.
  • DRCC (Dynamic Radar Cruise Control): Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động cho phép điều chỉnh khoảng cách với xe phía trước.

Đó là những công nghệ tiên tiến giúp tăng cường an toàn và thoải mái trong Toyota Cross 2022.

Toyota Corolla Cross 2022
Toyota Corolla Cross 2022

Những câu hỏi thường gặp về Toyota Corolla Cross 2022

1. Toyota Corolla Cross 2022 có mấy phiên bản?

Hiện tại, Toyota Corolla Cross có 3 phiên bản mở bán tại Việt Nam, bao gồm: 1.8G, 1.8V và 1.8HV.

2. Giá lăn bánh Toyota Cross 2022 là bao nhiêu?

Giá lăn bánh Toyota Corolla Cross hiện tại từ khoảng 789 triệu đến 1.047 triệu đồng.

3. Kích thước xe Toyota Corolla Cross 2022 là bao nhiêu?

Kích thước của Toyota Corolla Cross theo chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4460 x 1825 x 1620 (mm). Chiều dài cơ sở của Toyota Cross là 2640 mm, và khoảng sáng gầm xe là 161 mm.

4. Corolla Cross 2022 thuộc phân khúc nào?

Mặc dù được gọi là “Cross” (Crossover), nhưng Toyota Corolla Cross thực tế được định vị trong phân khúc SUV cỡ nhỏ.

5. Xe Corolla Cross cạnh tranh với những dòng xe nào trong phân khúc?

Toyota Corolla Cross cạnh tranh với các mẫu xe như Hyundai Kona, Kia Seltos, Ford Ecosport, Hyundai Tucson và Mazda CX-5, trong phân khúc SUV cỡ nhỏ.

Kết luận

Trên đây là những đánh giá chi tiết nhất về Toyota Cross 2022 bao gồm: Giá lăn bánh, thông số kỹ thuật nội ngoại thất được tham khảo từ Toyota Việt Nam. Hy vọng với những thông tin như trên, bạn có thể chọn được cho mình một chiếc xe phù hợp nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

DMCA.com Protection Status